Characters remaining: 500/500
Translation

nhanh chóng

Academic
Friendly

Từ "nhanh chóng" trong tiếng Việt có nghĩalàm một việc đó một cách nhanh không tốn nhiều thời gian. có thể được hiểu sự nhanh nhạy, gọn gàng kịp thời trong quá trình thực hiện.

dụ sử dụng từ "nhanh chóng":
  1. Giải quyết công việc nhanh chóng: Điều này có nghĩahoàn thành các nhiệm vụ một cách nhanh hiệu quả.
  2. Cần phản hồi nhanh chóng: Trong tình huống này, người ta yêu cầu câu trả lời sớm, không để chờ lâu.
  3. Hành động nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp: Điều này thể hiện sự cần thiết phải làm điều đó ngay lập tức khi một tình huống nguy hiểm.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Nhanh chóng hiệu quả: Không chỉ nhanh còn phải đảm bảo chất lượng công việc.
  • Phản ứng nhanh chóng: Sử dụng trong ngữ cảnh khi ai đó cần phải đáp ứng ngay lập tức với một tình huống bất ngờ.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nhanh: Chỉ tính chất nhanh chóng không nhấn mạnh đến sự kịp thời.
  • Chóng vánh: Thể hiện sự nhanh đến mức không để lại dấu vết hay để lại ấn tượng mạnh.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Nhanh: Chỉ tốc độ không nhất thiết phải nhấn mạnh đến sự kịp thời.
  • Kịp thời: Tập trung vào việc làm đúng lúc, không chậm trễ.
  • Gọn gàng: Thể hiện sự rõ ràng, không rườm rà trong cách làm.
Nghĩa khác:

Mặc dù "nhanh chóng" chủ yếu chỉ tốc độ sự kịp thời, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để diễn tả sự quyết đoán trong hành động.

Kết luận:

"Nhanh chóng" một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong công việc. Việc sử dụng từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng còn thể hiện tính chất khẩn trương trong công việc hoặc tình huống.

  1. tt. Nhanh nhạy, gọn chóng vánh (nói khái quát): giải quyết công việc nhanh chóng đòi hỏi phải tiến hành nhanh chóng, kịp thời.

Comments and discussion on the word "nhanh chóng"